Bước tới nội dung

высококультурный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

высококультурный

  1. () Văn hóa cao, văn minh.
    высококультурный человек — người có văn hóa cao

Tham khảo

[sửa]