Bước tới nội dung

высокопроизводительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

высокопроизводительный

  1. () Năng suất cao, hiệu suất cao.
    высокопроизводительные методы труда — những phương pháp lao động có năng suất (hiệu suất) cao

Tham khảo

[sửa]