высокопроизводительный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của высокопроизводительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vysokoproizvodítel'nyj |
khoa học | vysokoproizvoditel'nyj |
Anh | vysokoproizvoditelny |
Đức | wysokoproiswoditelny |
Việt | vyxocoproidvođitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]высокопроизводительный
- (Có) Năng suất cao, hiệu suất cao.
- высокопроизводительные методы труда — những phương pháp lao động có năng suất (hiệu suất) cao
Tham khảo
[sửa]- "высокопроизводительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)