выспрашивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

выспрашивать Thể chưa hoàn thành ((В у Р) разг.)

  1. Gạn hỏi, căn vặn, cật vấn, hỏi gạn, hỏi vặn.

Tham khảo[sửa]