Bước tới nội dung

cật vấn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̰ʔt˨˩ vən˧˥kə̰k˨˨ jə̰ŋ˩˧kək˨˩˨ jəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kət˨˨ vən˩˩kə̰t˨˨ vən˩˩kə̰t˨˨ və̰n˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

cật vấn

  1. Hỏi vặn, gặng hỏi cặn kẽ, nghiêm nhặt.
    Lính gác cật vấn người qua lại.

Tham khảo

[sửa]