выстаивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

выстаивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: выстоять))

  1. Đứng lâu, đứng.
    выстаивать часами в очереди — đứng xếp hàng mấy tiếng đồng hồ
  2. (выдерживать) đứng vững (тж. перен. ).
    это здание выстоит ещё много лет — tòa nhà này sẽ còn đứng vững nhiều năm nữa

Tham khảo[sửa]