Bước tới nội dung

выстилать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

выстилать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выстелить) , выстлать‚(В Т)

  1. (устилать) trải, rải, giải
  2. (мостить) lát.

Tham khảo

[sửa]