Bước tới nội dung

выталкивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

выталкивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вытолкать) , вытолкнуть‚(В)

  1. (выгонять) đuổi... ra.
    разг. сов. тк. вытолкнуть — (пробку, затычку) — đẩy... ra, xô... ra, hất... ra, lấn... ra

Tham khảo

[sửa]