Bước tới nội dung

выть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

выть Hoàn thành

  1. Tru, rống, , gầm, gào; (о ветре) rít.
    собака воет — chó tru
    волк воет — chó sói rú

Tham khảo

[sửa]