Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zu˧˥ʐṵ˩˧ɹu˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹu˩˩ɹṵ˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

  1. Như rừng
    Lên chặt củi.

Động từ

  1. Kêu todài.
    Còi ..
    Mừng ..
    Mừng quá reo lên.

Tham khảo