вьюнок
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вьюнок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | v'junók |
khoa học | v'junok |
Anh | vyunok |
Đức | wjunok |
Việt | viunoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
вьюнок gđ (бот.)
- (Cây) Bìm bìm (Convol vulus).
Tham khảo[sửa]
- "вьюнок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)