Bước tới nội dung

вянуть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

вянуть Hoàn thành ((Hoàn thành: завянуть))

  1. Héo, úa, tàn úa; (о человеке) gầy mòn, suy mòn, suy yếu đi.
  2. .
    уши вянут — chán tai

Tham khảo

[sửa]