вянуть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вянуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vjánut' |
khoa học | vjanut' |
Anh | vyanut |
Đức | wjanut |
Việt | vianut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]вянуть Hoàn thành ((Hoàn thành: завянуть))
Tham khảo
[sửa]- "вянуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)