héo
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| hɛw˧˥ | hɛ̰w˩˧ | hɛw˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| hɛw˩˩ | hɛ̰w˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
Tính từ
héo
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “héo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Nùng
[sửa]Danh từ
héo
- (Nùng An) răng.
Tham khảo
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [hɛw˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [hɛw˦]
Tính từ
héo