галактический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của галактический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | galaktíčeskij |
khoa học | galaktičeskij |
Anh | galakticheski |
Đức | galaktitscheski |
Việt | galactitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
галактический
Tham khảo[sửa]
- "галактический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)