Bước tới nội dung

галантность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

галантность gc

  1. (Sự, tính) Lịch sự, nhã nhặn, phong nhã.

Tham khảo

[sửa]