Bước tới nội dung

гарантия

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

гарантия gc

  1. (обеспечения) [sự] bảo đảm, đảm bảo, bảo hành
  2. (ручательство) [sự] bảo lãnh.
    денежная гарантия — [món] tiền bảo đảm
    в этом гарантия нашего успеха — đó là sự bảo đảm (đảm bảo) cho thành công của chúng ta
    с гарантияей на год — bảo hành một năm

Tham khảo

[sửa]