гарем
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гарем
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | garém |
khoa học | garem |
Anh | garem |
Đức | garem |
Việt | garem |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гарем gđ
- (помещение) hậu cung, khuê các, khuê phòng (ở các nước Hồi giáo).
- (собир.) (жёны) [các] cung phi (của người Hồi giáo).
Tham khảo[sửa]
- "гарем", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)