khuê các

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwe˧˧ kaːk˧˥kʰwe˧˥ ka̰ːk˩˧kʰwe˧˧ kaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwe˧˥ kaːk˩˩xwe˧˥˧ ka̰ːk˩˧

Từ nguyên[sửa]

Khuê: chỗ ở của phụ nữ; các: gác

Danh từ[sửa]

khuê các

  1. Nơi ở của phụ nữ con nhà quí phái trong thời phong kiến.
    Nào những ai sinh trưởng nơi khuê các (Tản Đà)

Tham khảo[sửa]