гармошка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гармошка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | garmóška |
khoa học | garmoška |
Anh | garmoshka |
Đức | garmoschka |
Việt | garmosca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]гармошка gc (thông tục)
- Xem гармоника
Tham khảo
[sửa]- "гармошка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)