гарпун
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гарпун
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | garpún |
khoa học | garpun |
Anh | garpun |
Đức | garpun |
Việt | garpun |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гарпун gđ
Tham khảo[sửa]
- "гарпун". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)