гарь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

гарь gc

  1. Vật bị cháy.
    пахнет гарю — có mùi cháy khét
  2. (нагар) xỉ chảy, xỉ nổi, xỉ .

Tham khảo[sửa]