гектар
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гектар
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gektár |
khoa học | gektar |
Anh | gektar |
Đức | gektar |
Việt | ghectar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гектар gđ
Tham khảo[sửa]
- "гектар", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)