Bước tới nội dung
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
hecta
- Đơn vị đo diện tích ruộng đất, bằng 10.000 mét vuông.
- Ba hecta đất.
- Mười lăm hecta rừng.
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hecta, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
-