генератор
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của генератор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | generátor |
khoa học | generator |
Anh | generator |
Đức | generator |
Việt | ghenerator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]генератор gđ (тех.)
- Máy phát, máy phát điện, bộ dao động, bộ tạo sóng.
- генератор постоянного тока — máy phát điện một chiều
- генератор переменного тока — máy phát điện xoay chiều
Tham khảo
[sửa]- "генератор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)