география
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của география
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | geográfija |
khoa học | geografija |
Anh | geografiya |
Đức | geografija |
Việt | gheographiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
география gc
- Địa lý học, môn địa lý, địa (сокр. ).
Tham khảo[sửa]
- "география". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)