география
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của география
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | geográfija |
| khoa học | geografija |
| Anh | geografiya |
| Đức | geografija |
| Việt | gheographiia |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
география gc
- Địa lý học, môn địa lý, địa (сокр. ).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “география”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)