геометрия
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của геометрия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | geométrija |
khoa học | geometrija |
Anh | geometriya |
Đức | geometrija |
Việt | gheometriia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
геометрия gc
Tham khảo[sửa]
- "геометрия". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)