Bước tới nội dung

геофизический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

геофизический

  1. (Thuộc về) Vật địa cầu, địa vật .
    Международный геофизический год — Năm vật lý địa cầu quốc tế

Tham khảo

[sửa]