геоцентризм
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của геоцентризм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | geocentrízm |
khoa học | geocentrizm |
Anh | geotsentrizm |
Đức | geozentrism |
Việt | gheotxentridm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
геоцентризм gđ (астр.)
Tham khảo[sửa]
- "геоцентризм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)