геркулес
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của геркулес
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gerkulés |
khoa học | gerkules |
Anh | gerkules |
Đức | gerkules |
Việt | gherculex |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]геркулес gđ
Tham khảo
[sửa]- "геркулес", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)