гермафродит
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гермафродит
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | germafrodít |
khoa học | germafrodit |
Anh | germafrodit |
Đức | germafrodit |
Việt | ghermaphrođit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гермафродит gđ
Tham khảo[sửa]
- "гермафродит", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)