Bước tới nội dung

герметический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

герметический

  1. Kín, kín mít, đóng kín.
    герметическая кабина — buồng kín

Tham khảo

[sửa]