герметический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của герметический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | germetíčeskij |
khoa học | germetičeskij |
Anh | germeticheski |
Đức | germetitscheski |
Việt | ghermetitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]герметический
Tham khảo
[sửa]- "герметический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)