гибридизация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гибридизация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gibridizácija |
khoa học | gibridizacija |
Anh | gibridizatsiya |
Đức | gibridisazija |
Việt | ghibriđidatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гибридизация gc
Tham khảo[sửa]
- "гибридизация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)