Bước tới nội dung

гирлянда

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

гирлянда gc

  1. Tràng hoa, dây hoa, dây xúc xích.
    украшать гирляндми — trang hoàng bằng tràng hoa

Tham khảo

[sửa]