гиря
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гиря
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gírja |
khoa học | girja |
Anh | girya |
Đức | girja |
Việt | giria |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гиря gc
Tham khảo[sửa]
- "гиря", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)