Bước tới nội dung

гиря

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

гиря gc

  1. (весовая) [quả, trái] cân.
    спорт. — [quả] tạ
  2. (у часов) quả lắc.

Tham khảo

[sửa]