Bước tới nội dung

quả lắc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
quả lắc

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ː˧˩˧ lak˧˥kwaː˧˩˨ la̰k˩˧waː˨˩˦ lak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaː˧˩ lak˩˩kwa̰ːʔ˧˩ la̰k˩˧

Danh từ

[sửa]

quả lắc

  1. Vật đung đưa, có chu kỳ dao động khá đều đặn, có thể sử dụng để đo thời gian.
    Quả lắc đồng hồ.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]