главное
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của главное
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | glávnoje |
khoa học | glavnoe |
Anh | glavnoye |
Đức | glawnoje |
Việt | glavnoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]главное gt
- (Điều) Chính, chủ yếu.
- это главное — đó là điều chủ yếu, việc này là chính
- в знак. вводн. сл. — điều quan trọng là..., điều chủ yếu là...
- главное, не трусь — điều quan trọng là đừng sợ
Tham khảo
[sửa]- "главное", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)