Bước tới nội dung

главное

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

главное gt

  1. (Điều) Chính, chủ yếu.
    это главное — đó là điều chủ yếu, việc này là chính
    в знак. вводн. сл. — điều quan trọng là..., điều chủ yếu là...
    главное, не трусь — điều quan trọng là đừng sợ

Tham khảo

[sửa]