глазурь
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của глазурь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | glazúr' |
khoa học | glazur' |
Anh | glazur |
Đức | glasur |
Việt | gladur |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
глазурь gc
Tham khảo[sửa]
- "глазурь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)