глушь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

глушь gc

  1. (Chỗ) Rậm rạp; (дикие места) vùng xa xôi hẻo lánh, chốn thâm sơn cùng cốc.
    жить в глуши — sống ở nơi xa xôi hẻo lánh
    лесная глушь — [chỗ] rừng rậm sâu

Tham khảo[sửa]