Bước tới nội dung

глыба

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

глыба gc

  1. Tảng, khối, địa khối.
    глыба земли — tảng đất, khối đất lớn
    каменная глыба — tảng (khối) đá

Tham khảo

[sửa]