глянцевый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của глянцевый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gljáncevyj |
khoa học | gljancevyj |
Anh | glyantsevy |
Đức | gljanzewy |
Việt | gliantxevy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]глянцевый
- Bóng mặt, bóng láng, bóng loáng, bóng nhoáng.
- глянцевая бумага — giấy bóng mặt
Tham khảo
[sửa]- "глянцевый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)