Bước tới nội dung

глянцевый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

глянцевый

  1. Bóng mặt, bóng láng, bóng loáng, bóng nhoáng.
    глянцевая бумага — giấy bóng mặt

Tham khảo

[sửa]