Bước tới nội dung

bóng loáng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓawŋ˧˥ lwaːŋ˧˥ɓa̰wŋ˩˧ lwa̰ːŋ˩˧ɓawŋ˧˥ lwaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓawŋ˩˩ lwaŋ˩˩ɓa̰wŋ˩˧ lwa̰ŋ˩˧

Tính từ

[sửa]

bóng loáng

  1. Bóng đến mức ánh lên, có thể phản chiếu được.
    Nước sơn bóng loáng.
    Tủ đánh véc ni bóng loáng.

Tham khảo

[sửa]