гнаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гнаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gnát'sja |
khoa học | gnat'sja |
Anh | gnatsya |
Đức | gnatsja |
Việt | gnatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]Bản mẫu:rus-verb-5c-r гнаться Hoàn thành (,(за Т))
- (преследовать) đuổi theo, chạy theo, rượt theo, đuổi bắt.
- (thông tục)(стремиться) chạy theo, theo đuổi
- гнаться за славой — chạy theo danh vọng, theo đuổi công danh
Tham khảo
[sửa]- "гнаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)