гнусавый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гнусавый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gnusávyj |
khoa học | gnusavyj |
Anh | gnusavy |
Đức | gnusawy |
Việt | gnuxavy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
гнусавый
Tham khảo[sửa]
- "гнусавый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)