гнутый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гнутый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gnútyj |
khoa học | gnutyj |
Anh | gnuty |
Đức | gnuty |
Việt | gnuty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
гнутый
Tham khảo[sửa]
- "гнутый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)