говор
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
говор gđ
- прям. и перен. — [tiếng] rì rầm, rì rào, lầm dầm, xì xào
- говор волн — tiếng sóng rì rầm, tiếng rì rầm của sóng
- (манера говорить) thổ âm, [cách, lối] nói, phát âm.
- (местный диалект) tiếng địa phương, thổ ngữ.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)