говорильня
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của говорильня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | govoríl'nja |
khoa học | govoril'nja |
Anh | govorilnya |
Đức | goworilnja |
Việt | govorilnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
говорильня gc (,разг. пренебр.)
Tham khảo[sửa]
- "говорильня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)