Bước tới nội dung

гоголь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

гоголь ((птица).)

  1. (Con) Chim le le (Bucephala claugula).
  2. .
    ходить гогольем — đi vênh vang

Tham khảo

[sửa]