le le

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

le le
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧˧˧˧˥˧˥˧˧˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥˧˥˧˥˧˧˥˧

Danh từ[sửa]

le le

  1. Một loài vịt nhỏ sinh sảnNam ÁĐông Nam Á.
    Đàn le le bơi ở đầm.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]