годами
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của годами
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | godámi |
khoa học | godami |
Anh | godami |
Đức | godami |
Việt | gođami |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]годами
Tham khảo
[sửa]- "годами", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)