година
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
година gc
- Thời gian, thời kỳ.
- в годинау тяжёлых испытаний — lúc nước sôi lửa bỏng, trong giờ phút thử thách quyết liệt
- страшная година — thời kỳ khủng khiếp
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)