Bước tới nội dung

головоломный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

головоломный

  1. Nan giải, khó giải, rất phức tạp.
    головоломная задача — bài toán khó giải

Tham khảo

[sửa]